Tìm hiểu giá cửa nhựa composite chi tiết nhất! So sánh giá các loại, yếu tố ảnh hưởng, mẹo chọn mua cửa tốt, địa chỉ uy tín. Click ngay!
Bạn đang tìm kiếm cửa nhựa composite cho ngôi nhà của mình? Bạn muốn biết giá cả và cách chọn mua cửa composite tốt nhất? Đừng lo lắng! Bài viết này của Thịnh Vượng Door sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá cửa nhựa composite và những mẹo chọn mua cửa composite nhựa chất lượng với giá cửa composite tốt nhất. Chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho ngôi nhà của mình.
Giá cửa nhựa composite mới nhất hiện nay
LOẠI CỬA |
KÍCH THƯỚC |
MODEL |
ĐƠN GIÁ/BỘ |
Cửa nhựa composite vân gỗ |
Theo catalogue |
ÉP TẤM |
4.400.000 |
Cửa nhựa composite vân gỗ |
Theo catalogue |
ĐÚC TẤM |
5.600.000 |
LOẠI CỬA |
KÍCH THƯỚC |
MODEL |
ĐƠN GIÁ/BỘ |
CỬA NHỰA PHỦ DA GỖ SUNG YU (COMPOSITE SAIGONDOOR) |
Theo catalogue (chưa nẹp viền) |
SYB (PHỦ VÂN) |
3.100.000 |
SYA (SƠN) |
3.300.000 |
||
LX (Luxyry cao cấp) |
3.600.000 |
||
Yêu cầu riêng |
Nẹp phào nổi/bộ |
|
699.000 |
Chỉ nhôm/chỉ |
|
150.000 |
LOẠI CỬA |
KÍCH THƯỚC |
MODEL |
ĐƠN GIÁ/BỘ |
CỬA NHỰA COMPOSITE SƠN PU |
Theo catalogue. Hạn chế chiều cao 2150mm |
800 x 2.050 |
2.890.000 |
900 x 2.150 |
2.990.000 |
STT |
LOẠI CỬA |
MODEL |
KÍCH THƯỚC(mm) |
ĐƠN GIÁ BỘ(VNĐ/Bộ) |
1 |
CỬA NHỰA GỖ SUNG YU (Composite SAIGONDOOR) |
Theo catalogue (chưa nẹp viền) |
SYB (PHỦ VÂN) |
3.250.000đ |
SYA (SƠN) |
3.550.000đ |
|||
LX (Luxyry cao cấp) |
3.950.000đ |
|||
Yêu cầu riêng |
Nẹp phào nổi/bộ |
|
650.000đ |
|
Chỉ nhôm/chỉ |
|
150.000đ |
Lưu ý rằng đây là giá tham khảo và có thể biến động tùy thời điểm, nhà cung cấp, và các yếu tố tùy chỉnh.
Ngoài đơn giá cơ bản của bộ cửa, bạn cần lưu ý một số chi phí có thể phát sinh để hoàn thiện việc lắp đặt, ảnh hưởng đến tổng giá cửa nhựa composite cuối cùng:
STT |
HẠNG MỤC |
MÔ TẢ |
Đơn Giá (VNĐ) |
GHI CHÚ |
1 |
Kính 5 ly |
Kính mờ + Kính trong 5mm |
399.000 |
|
Kính mờ + Kính trong 8mm |
499.000 |
|
||
Kính mài cạnh (md) |
90.000 |
Công mài cạnh |
||
2 |
Nẹp vuông hoặc vát cạnh |
10x45mm |
200.000 |
|
3 |
Khung bao sơn |
Sơn PU |
1.200.000 |
VNĐ/bộ |
4 |
Door Sil Inox |
Đố chân phía dưới khung |
990.000 |
VNĐ/md |
5 |
Chạy chỉ nhôm hoặc sơn |
|
150.000 |
Đơn giá/chỉ |
6 |
Chạy phào chỉ nổi |
Kiểu 1, 2, 3 pano |
800.000 |
Đơn giá/bộ |
7 |
Lá Sách |
Lá sách Ô gió |
650.000 |
2 ô gió dưới/bộ |
Lá sách Ô gió |
550.000 |
1 ô gió dưới/bộ |
||
8 |
Bông gió, ô fix(5 ly) |
Cao 40cm |
650.000 |
VNĐ/bộ |
Cao 50cm |
750.000 |
VNĐ/bộ |
||
Cao 60cm |
850.000 |
VNĐ/bộ |
||
9 |
Công lắp cửa nhà ở dân sinh, khách hàng lẻ |
Công HDF, Veneer, mdf, cửa nhựa, cửa nhựa gỗ |
380.000 |
|
Chung cư, cao ốc văn phòng |
450.000 |
|
||
Cửa đôi 2 cánh và cửa lùa 1 cánh |
599.000 |
|
||
10 |
Công lắp cửaCửa chống cháy |
Cửa đơn |
499.000 |
Chung cư thêm 100.000đ/bộ |
Cửa đôi và cửa cao trên 2.2m |
660.000 |
Chung cư thêm 100.000đ/bộ |
||
11 |
Công bắn Silicon |
Theo yêu cầu khách hàng |
150.000 |
VNĐ/bộ |
12 |
Công bắn Foam |
Chèn kín theo yêu cầu |
100.000 |
VNĐ/bộ |
13 |
Công lắp đi tỉnh |
Cộng thêm |
150.000 |
Các tỉnh lân cận HCM |
14 |
Công sơn cửa |
Sơn PU |
650.000 |
500.000đ/m2 |
15 |
Vận chuyển lên cao |
Công trình chung cư |
100.000 |
|
16 |
Gia công khoét khóa (khách hàng cung cấp khóa) |
Khóa tròn |
70.000 |
|
Khóa tay gạt |
100.000 |
Khóa điện tử thêm 150.000đ/bộ |
||
17 |
Vận chuyển |
Số lượng giao hàng dưới 5 bộ trong nội thành Tp.HCM phụ thu thêm 450.000VNĐ/chuyến. |
|
|
Các đơn hàng giao các quận ngoại thành hoặc đi các tỉnh khách được tính theo chuyến tùy vào số lượng và giá tùy thời điểm cụ thể. |
|
|
Yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa nhựa composite
Giá cửa nhựa composite không cố định mà chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù kinh phí và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá cửa nhựa composite:
Các loại mẫu mã phổ biến:
So sánh giá cửa nhựa composite với các loại cửa khác
Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định sáng suốt nhất, Thịnh Vượng Door sẽ so sánh cửa nhựa composite với các loại cửa phổ biến khác trên thị trường, bao gồm cửa gỗ tự nhiên, cửa gỗ công nghiệp và cửa nhôm kính.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về cửa nhựa composite và cửa gỗ tự nhiên, đánh giá ưu nhược điểm của từng loại dựa trên các tiêu chí giá cả, độ bền, tính thẩm mỹ, khả năng chống mối mọt, và khả năng cách âm, cách nhiệt.
Tiêu chí |
Cửa nhựa Composite |
Cửa gỗ tự nhiên |
Giá cả |
Trung bình - Cao (tùy thuộc vào chất lượng, mẫu mã) |
Cao (đặc biệt là gỗ quý) |
Độ bền |
Cao (chống cong vênh, co ngót, mối mọt) |
Trung bình - Cao (tùy thuộc vào loại gỗ và xử lý) |
Tính thẩm mỹ |
Đa dạng mẫu mã, màu sắc, có thể giả gỗ tự nhiên |
Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, vân gỗ độc đáo |
Chống mối mọt |
Tuyệt đối |
Tùy thuộc vào loại gỗ và quá trình xử lý |
Cách âm |
Tốt |
Khá tốt |
Cách nhiệt |
Tốt |
Khá tốt |
Tiêu chí |
Cửa nhựa Composite |
Cửa gỗ công nghiệp |
Giá cả |
Trung bình - Cao (tùy thuộc vào chất lượng, mẫu mã) |
Trung bình - Cao (tùy thuộc vào loại gỗ và chất lượng) |
Độ bền |
Cao (chống cong vênh, co ngót, mối mọt) |
Trung bình - Khá tốt (tùy thuộc vào chất lượng và bảo quản) |
Khả năng chịu nước |
Tuyệt vời |
Kém - Trung bình (tùy thuộc vào loại gỗ và lớp phủ bề mặt) |
Tính thẩm mỹ |
Đa dạng mẫu mã, màu sắc, có thể giả gỗ tự nhiên |
Đa dạng mẫu mã, màu sắc, có thể giả gỗ tự nhiên |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về cửa nhựa composite và cửa nhôm kính, đánh giá ưu nhược điểm của từng loại dựa trên các tiêu chí giá cả, độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt và tính thẩm mỹ.
Tiêu chí |
Cửa nhựa Composite |
Cửa nhôm kính |
Giá cả |
Trung bình - Cao (tùy thuộc vào chất lượng, mẫu mã) |
Trung bình - Cao (tùy thuộc vào loại nhôm và kính) |
Độ bền |
Cao (chống cong vênh, co ngót, mối mọt) |
Cao (chống gỉ sét, cong vênh) |
Cách âm |
Tốt |
Trung bình - Tốt (tùy thuộc vào loại kính) |
Cách nhiệt |
Tốt |
Trung bình - Tốt (tùy thuộc vào loại kính) |
Tính thẩm mỹ |
Đa dạng mẫu mã, màu sắc, có thể giả gỗ tự nhiên |
Hiện đại, sang trọng, phù hợp với kiến trúc hiện đại |
Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp cửa nhựa uy tín
Việc lựa chọn địa chỉ mua cửa nhựa composite uy tín, giá tốt là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ và quyền lợi của bạn. Dưới đây là một số gợi ý từ Thịnh Vượng Door:
Xem thêm: #1 Báo Giá Cửa Nhựa Phòng Ngủ Cao Cấp Giá Rẻ Mới Nhất
Thịnh Vượng Door tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp cửa nhựa composite tại [khu vực của bạn]. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã đa dạng, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.
Tại sao nên chọn Thịnh Vượng Door?
Mẹo chọn mua cửa nhựa composite chất lượng
Để sở hữu những bộ cửa nhựa composite chất lượng, bền đẹp với mức giá cửa composite hợp lý, Thịnh Vượng Door xin chia sẻ một số mẹo hữu ích sau đây:
Qua bài viết này, Thịnh Vượng Door hy vọng bạn đã nắm rõ những thông tin cần thiết về giá cửa nhựa composite và các yếu tố ảnh hưởng đến nó. Việc lựa chọn cửa nhựa composite phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều mặt, từ chất lượng, mẫu mã, đến giá cả và nhà cung cấp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn được sản phẩm cửa nhựa composite phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Liên hệ ngay với Thịnh Vượng Door để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cửa nhựa composite tốt nhất!
- Thịnh Vượng Door
- Địa chỉ: 92/4D Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM.
- Điện thoại: 0827.011.011
- Email: thinhvuongdoor@gmail.com
- Website: https://thinhvuongdoor.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/SaigonDoor/
- Youtube: https://www.youtube.com/@saigondoor
TIN TỨC LIÊN QUAN